Có 4 kết quả:
漫罵 màn mà ㄇㄢˋ ㄇㄚˋ • 漫骂 màn mà ㄇㄢˋ ㄇㄚˋ • 謾罵 màn mà ㄇㄢˋ ㄇㄚˋ • 谩骂 màn mà ㄇㄢˋ ㄇㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 謾罵|谩骂[man4 ma4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 謾罵|谩骂[man4 ma4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hurl abuse
(2) to deride
(3) to call sb names
(2) to deride
(3) to call sb names
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hurl abuse
(2) to deride
(3) to call sb names
(2) to deride
(3) to call sb names
Bình luận 0